Tại Sao Phải Biết Các Thuật Ngữ Trong Pickleball
Hiểu rõ các thuật ngữ trong Pickleball giúp bạn nắm bắt luật chơi, cải thiện kỹ năng, phối hợp tốt với đồng đội và tự tin hơn khi thi đấu. Ngoài ra, nó còn giúp bạn học hỏi nhanh từ các trận đấu và huấn luyện, nâng cao trình độ một cách hiệu quả.
Cùng Pronex Sport tìm hiểu các thuật ngữ trong bộ môn này nhé!
- Court (Sân): Là khu vực thi đấu trong Pickleball, có kích thước tương tự sân cầu lông nhưng sử dụng lưới điều chỉnh theo tiêu chuẩn riêng. Đây là nơi diễn ra các trận đấu và áp dụng các quy tắc của bộ môn.
- Serve (Giao Bóng): Chỉ cú đánh mở đầu mỗi điểm trong Pickleball. Người chơi phải thực hiện giao bóng từ phía sau đường giao bóng, đưa bóng qua lưới và vào đúng khu vực giao bóng đối diện trên sân đối thủ.
- Second Serve (Lần Giao Bóng Thứ Hai): Xảy ra trong các trận đấu đôi khi người giao bóng đầu tiên của đội mắc lỗi và mất lượt. Lúc này, người chơi còn lại trong đội sẽ thực hiện giao bóng. Lượt giao bóng của đội chỉ kết thúc khi cả hai thành viên đều mất quyền giao bóng.
- Server (Người Giao Bóng): Là người thực hiện cú giao bóng để bắt đầu một điểm. Trong trận đấu đôi, cả hai thành viên của đội giao bóng sẽ luân phiên thực hiện giao bóng cho đến khi mất lượt.
- First Server (Người giao bóng đầu tiên): Là người thực hiện cú giao bóng đầu tiên cho đội trong một lượt giao bóng. Trong trận đấu đôi, thứ tự giao bóng rất quan trọng và được duy trì xuyên suốt ván đấu.
- Second Server (Người giao bóng thứ hai): Trong trận đấu đôi, sau khi người giao bóng đầu tiên mất lượt, người chơi còn lại trong đội sẽ tiếp tục giao bóng cho đến khi cả hai cùng mất lượt.
- Receiver (Người nhận bóng): Là người chơi đứng đối diện server để đón cú giao bóng. Người nhận phải đứng trong khu vực giao bóng hợp lệ.
- Starting Server (Người giao bóng đầu tiên của trận đấu): Là người được chọn để thực hiện cú giao bóng mở màn. Cách chọn có thể dựa vào tung đồng xu hoặc quyết định ngẫu nhiên tùy giải đấu.
- Service Court (Khu vực giao bóng): Là phần sân nơi người giao bóng đứng khi thực hiện cú giao bóng. Khu vực này nằm phía sau đường baseline và được giới hạn bởi đường sideline và centerline.
- Serving Area (Vùng giao bóng): Là phần sân chéo đối diện với người giao bóng, nằm giữa baseline và non-volley zone. Bóng phải rơi vào khu vực này sau khi giao bóng để được tính hợp lệ.
- Cross-Court: Là cú đánh bóng chéo sân, đưa bóng từ một góc sân sang góc đối diện bên kia lưới. Đây là chiến thuật phổ biến giúp tạo khoảng trống, gây khó khăn cho đối thủ và tạo lợi thế trong trận đấu.
- Ball In Play (Bóng Trong Trận Đấu): Khoảng thời gian bóng đang được đánh giữa hai bên, bắt đầu từ cú giao bóng và kết thúc khi bóng không còn hợp lệ để tiếp tục.
- Dead Ball (Bóng Chết): Là khi bóng không còn trong cuộc chơi, khiến trận đấu tạm dừng. Khi bóng chết, người chơi không được tiếp tục đánh bóng và phải chờ pha bóng mới bắt đầu.
- Live Ball (Bóng Sống): Thuật ngữ chỉ quả bóng đang trong cuộc chơi, hợp lệ để tiếp tục thi đấu. Khi bóng sống, người chơi có thể thực hiện các cú đánh nhằm ghi điểm hoặc duy trì rally.
- Double Bounce (Bóng Chạm Đất 2 Lần): Là khi bóng nảy hai lần trên cùng một bên sân trước khi được đánh trả. Nếu xảy ra, đội đối phương sẽ giành điểm hoặc giành quyền giao bóng.
- Double Hit (Chạm Bóng Hai Lần): Khi một người chơi chạm bóng hai lần liên tiếp trong cùng một cú đánh. Nếu xảy ra trong một chuyển động liên tục và không có ý định kiểm soát bóng lần thứ hai, nó vẫn được xem là hợp lệ.
- Rally: Miêu tả chuỗi hành động đánh qua lại giữa các người chơi từ khi bóng được giao cho đến khi bóng chết, xác định điểm số hoặc quyền giao bóng.
- Shot: Mỗi cú đánh bóng trong chuỗi (rally) được gọi là shot.
- Down the Line (Đánh dọc biên): Là cú đánh bóng theo đường thẳng, song song với đường biên dọc và lưới, hướng về phía sân đối thủ. Đây là một chiến thuật tấn công hiệu quả, giúp người chơi gây áp lực và buộc đối thủ phải di chuyển nhanh để đỡ bóng.
- Ping Pong Grip (Eastern Forehand Grip): Là kiểu cầm vợt Pickleball tương tự như cách cầm vợt bóng bàn, thường được sử dụng để thực hiện các cú đánh forehand.
- Ace: Là cú giao bóng ghi điểm trực tiếp khi đối thủ không thể đỡ hoặc chạm bóng. Đây là một trong những cú giao bóng hiệu quả nhất, giúp người chơi giành lợi thế ngay từ đầu điểm.
- Carry (Đánh nắn): Là kỹ thuật mà bóng không rời khỏi mặt vợt ngay lập tức mà bị giữ lại và trượt dọc theo vợt. Đây là hành động phạm luật trong Pickleball vì bóng phải được đánh dứt khoát, không kéo dài hay kiểm soát quá mức, tránh tạo lợi thế không công bằng.
- Backswing: Hành động lấy đà trước khi đánh bóng, khi người chơi đưa vợt ra phía sau để tạo lực và điều chỉnh hướng bóng chính xác hơn.
- Backhand: Chỉ cú đánh sử dụng mặt vợt ở phía tay không thuận, thường dùng khi bóng đi về hướng ngược lại so với tay thuận của người chơi. Kỹ thuật này giúp duy trì kiểm soát bóng trong các pha xử lý khó.
- Forehand: Được định nghĩa là cú đánh bằng tay thuận, với mặt vợt hướng về phía trước cơ thể. Đây là kỹ thuật phổ biến và linh hoạt, thường được dùng để tấn công hoặc kiểm soát bóng trong trận đấu.
- Groundstroke: Ám chỉ cú đánh bóng sau khi bóng đã nảy lên từ mặt sân. Đây là kỹ thuật cơ bản và quan trọng, giúp người chơi kiểm soát trận đấu hiệu quả.
- Volley: Diễn tả cú đánh bóng khi bóng vẫn còn trên không, chưa chạm đất. Thường được thực hiện gần lưới, volley yêu cầu tốc độ, độ chính xác và khả năng phản xạ tốt.
- Dink: Thuật ngữ chỉ cú đánh nhẹ gần lưới, nhằm đưa bóng sang sân đối thủ một cách khó đoán, thường rơi vào khu vực kitchen (khu vực cấm volley). Đây là chiến thuật phổ biến để ép đối thủ mắc lỗi hoặc tạo cơ hội cho một cú đánh quyết định.
- Smash: Cú đánh mạnh từ trên cao xuống, giúp đưa bóng sang sân đối thủ với tốc độ cao và lực mạnh. Đây là một cú tấn công hiệu quả, giúp người chơi ghi điểm nhanh và gây áp lực lớn lên đối phương.
- Approach Shot: Miêu tả cú đánh được thực hiện khi người chơi di chuyển về phía lưới, nhằm chuẩn bị cho một cú volley hoặc pha xử lý gần lưới. Đây là một chiến thuật quan trọng giúp chuyển từ phòng thủ sang tấn công hiệu quả.
- Backspin: Là cú đánh tạo hiệu ứng xoáy ngược cho bóng bằng cách cắt vợt từ trên xuống dưới. Khi chạm đất, bóng bay thấp hơn, chậm lại và có thể nảy theo hướng khó đoán, gây khó khăn cho đối thủ trong việc trả bóng.
- Drive (Cú đánh mạnh): Được hiểu là cú đánh thuận tay, thẳng và thấp với lực mạnh, giúp bóng di chuyển nhanh về phía sân đối thủ. Thường được thực hiện từ baseline hoặc gần non-volley zone, drive tạo áp lực lớn, buộc đối phương phải phản xạ nhanh.
- Drop Shot (Cú đánh thấp): Trong pickleball, nó là cú đánh nhẹ nhàng với lực vừa đủ để đưa bóng bay thấp qua lưới. Kỹ thuật này có thể khiến đối thủ khó đỡ, đặc biệt khi bóng hướng vào người họ, tạo cơ hội ghi điểm.
- Drop Shot Volley: Được định nghĩa là một cú volley tận dụng tốc độ bóng để trả bóng ngắn ngay gần lưới, khiến đối thủ di chuyển vất vả nếu họ đang ở cuối sân. Kỹ thuật này đặc biệt hiệu quả khi thực hiện gần khu vực non-volley zone.
- Drop Spin: Là cú đánh kết hợp giữa drop shot và hiệu ứng xoáy, giúp bóng có quỹ đạo khó đoán khi bay qua lưới. Đây là một kỹ thuật nâng cao, đòi hỏi người chơi phải luyện tập nhiều để kiểm soát độ xoáy và điểm rơi của bóng.
- Lob: Người chơi đánh đưa bóng bay cao và xa qua đầu đối thủ, rơi xuống sâu ở phần sân sau của họ. Kỹ thuật này giúp người chơi kéo dài thời gian để quay về vị trí phòng thủ hoặc buộc đối thủ phải đánh bóng từ một tư thế bất lợi.
- Momentum (Đà di chuyển): Là lực quán tính khiến người chơi tiếp tục di chuyển sau một cú đánh, đặc biệt là khi thực hiện volley gần khu vực cấm volley (non-volley zone).
- Non-Volley Zone (Kitchen): Khu vực đặc biệt gần lưới, kéo dài 7 feet (khoảng 2,13m) từ lưới về phía sau mỗi bên sân. Trong khu vực này, người chơi không được thực hiện các cú volley nhằm đảm bảo tính công bằng và hạn chế lợi thế tấn công quá mức.
- Fault (Lỗi): Chỉ tình huống vi phạm luật trong Pickleball, khiến bóng không còn hợp lệ và dẫn đến việc mất điểm hoặc trao quyền giao bóng cho đối thủ.
- Technical Foul (Lỗi kỹ thuật): Được hiểu là hành vi vi phạm luật hoặc quy tắc ứng xử trong Pickleball mà không liên quan trực tiếp đến việc đánh bóng. Đây thường là các lỗi phi thể thao hoặc vi phạm quy định giải đấu. Hình phạt có thể bao gồm mất điểm hoặc mất lượt giao bóng, tùy theo quyết định của trọng tài.
- Technical Warning (Cảnh báo kỹ thuật): Đây là cảnh báo đầu tiên mà trọng tài đưa ra khi một người chơi có hành vi vi phạm. Cảnh báo này không dẫn đến mất điểm ngay lập tức nhưng nếu tiếp tục vi phạm, người chơi có thể bị phạt bằng một Technical Foul.
- Verbal Warning (Cảnh báo bằng lời nói): Không phải là thuật ngữ chính thức trong luật Pickleball, nhưng trọng tài thường sử dụng để nhắc nhở người chơi về hành vi vi phạm trước khi đưa ra cảnh báo kỹ thuật hoặc lỗi kỹ thuật.
- Distraction (Gây xao nhãng): Trong Pickleball, thuật ngữ này đề cập đến bất kỳ hành động hoặc yếu tố nào khiến đối thủ mất tập trung trong trận đấu. Điều này có thể bao gồm cử chỉ, tiếng ồn hoặc hành vi không phù hợp làm ảnh hưởng đến sự tập trung và khả năng thi đấu của người chơi khác.
- Ejection (Loại khỏi trận đấu): Người chơi bị buộc rời khỏi trận đấu do vi phạm nghiêm trọng, chẳng hạn như hành vi phi thể thao hoặc tranh cãi quá mức với trọng tài. Khi bị loại, họ không được tiếp tục thi đấu và đội của họ có thể bị phạt thêm theo quy định của giải đấu.
- Expulsion (Trục xuất khỏi giải đấu): Một hình thức kỷ luật nghiêm trọng hơn, trong đó người chơi bị cấm tham gia không chỉ trận đấu hiện tại mà còn có thể bị cấm thi đấu trong toàn bộ giải hoặc nhiều giải sau đó.
- Forfeit (Bỏ cuộc): Khi một đội hoặc người chơi quyết định rời khỏi trận đấu hoặc không thể tiếp tục thi đấu. Điều này đồng nghĩa với việc đối thủ được xử thắng.
- Replay (Chơi lại): Khi một pha bóng hoặc trận đấu được thực hiện lại từ đầu mà không có đội nào bị mất điểm hoặc thay đổi lượt giao bóng.
- Hinder (Trở ngại): Là bất kỳ yếu tố tạm thời nào ngoài tầm kiểm soát của người chơi làm gián đoạn trận đấu, ngoại trừ các vật thể cố định trên sân. Khi xảy ra hinder, trọng tài có thể quyết định cho đánh lại điểm đó để đảm bảo công bằng.
- Imaginary Extension (Mở rộng ảo): Là thuật ngữ mô tả sự tiếp nối giả định của một đường trên sân nếu nó kéo dài vượt qua điểm kết thúc hiện tại. Điều này giúp xác định các quyết định liên quan đến vị trí bóng rơi.
- Left/Odd Court (Khu vực trái/lẻ): Là phần sân bên trái của người chơi khi đứng đối diện lưới. Trong một trận đấu, người giao bóng sẽ đứng ở khu vực này nếu điểm số của họ là số lẻ.
- Line Call (Cuộc Gọi Đường): Là thông báo xác định bóng trong hay ngoài sân, được thực hiện bằng lời nói hoặc cử chỉ tay. Người chơi hoặc trọng tài có thể đưa ra quyết định này, trong đó từ “OUT” thường được sử dụng. Nếu không chắc chắn, điểm sẽ được tính có lợi cho đối thủ.
- Officiating Team (Đội Trọng Tài): Nhóm người điều hành trận đấu do Trọng Tài Chính dẫn dắt, bao gồm Trọng Tài Phụ, Trọng Tài Đường, Trọng Tài Theo Dõi và Trọng Tài Video.
- Paddle Grip Adjustments (Điều Chỉnh Cán Vợt): Các phương pháp không cơ khí giúp thay đổi kích thước cán hoặc cải thiện độ bám khi cầm vợt.
- Paddle Head (Phần Đầu Vợt): Phần vợt phía trên cán, không bao gồm tay cầm.
- Permanent Object (Vật Thể Cố Định): Các vật xung quanh sân như tường, rào, đèn, cột lưới, khán đài, ghế và các vật thể trên không có thể ảnh hưởng đến trận đấu.
- Plane of the Net (Mặt Phẳng Của Lưới): Mặt phẳng vô hình kéo dài theo chiều dọc và ngang của lưới.
- Playing Surface (Bề Mặt Chơi): Sân đấu và khu vực xung quanh được quy định cho trận đấu.
- Profanity (Tục Tĩu): Ngôn từ hoặc cử chỉ bị coi là không phù hợp trong giao tiếp lịch sự hoặc trước mặt trẻ em.
- Retirement (Rút Lui): Khi một người chơi hoặc đội quyết định dừng trận đấu, nhường chiến thắng cho đối thủ.
- Right/Even Court (Khu Vực Phục Phải): Khu vực giao bóng bên phải sân. Người giao bóng đứng ở đây khi điểm số của họ là số chẵn.
- Side Out (Lấy Bóng): Khi một người chơi hoặc đội mất quyền giao bóng, đối thủ sẽ giành quyền giao bóng.
Kết Luận
Pickleball là một môn thể thao hấp dẫn với hệ thống thuật ngữ phong phú, phản ánh đầy đủ các quy tắc, chiến thuật và tình huống diễn ra trong trận đấu. Việc hiểu rõ các thuật ngữ không chỉ giúp người chơi nâng cao kỹ năng mà còn giúp theo dõi và phân tích trận đấu một cách chính xác hơn. Dù có một số thuật ngữ mang ý nghĩa tương đồng, nhưng mỗi thuật ngữ đều có vai trò nhất định trong việc diễn giải trò chơi. Pronex Sport hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn rõ ràng hơn về thế giới Pickleball, giúp bạn tự tin hơn khi tham gia và tận hưởng môn thể thao đầy thú vị này!